Task Manager là một công cụ vô cùng hữu ích của Windows. Nó giúp người dùng có thể quản lý các tác vụ quan trọng trong hệ thống. Vậy bạn đã biết chi tiết về công cụ này chưa? Hãy cùng HOCVIENiT.vn tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Lưu ý: Bài viết này sẽ tập trung chủ yếu về Windows Task Manager trên Windows 10.
Cách mở Task Manager
Windows cung cấp nhiều cách để mở Task Manager. Nhấn Ctrl + Shift + Esc là phím tắt để mở Task Manager. Hoặc bạn kích chuột phải vào thanh tác vụ và chọn “Task Manager”.
Bạn cũng có thể nhấn Ctrl + Alt + Delete, sau đó nhấp vào “Task Manager” trên màn hình xuất hiện hoặc tìm kiếm “Task Manager” trong menu Start. Ngoài ra, bạn cũng có thể nhấn Windows + X và chọn vào Task Manager.
Xem thêm: Tất tần tật về hộp thoại Run: Mở nhanh các công cụ hệ thống với lệnh run
Task Manager cơ bản
Khi khởi chạy Task Manager lần đầu tiên, bạn sẽ thấy là một cửa sổ nhỏ với thiết kế đơn giản. Cửa sổ này liệt kê các ứng dụng hiện đang chạy trên màn hình của bạn, ngoại trừ các ứng dụng nền. Bạn có thể chọn một ứng dụng ở đây và nhấp vào “End Task” để đóng nó. Điều này rất hữu ích nếu ứng dụng không phản hồi và bạn không thể đóng ứng dụng theo cách thông thường.
Bạn cũng có thể kích chuột phải vào một ứng dụng tại đây để truy cập vào các tùy chọn khác:
– Switch To: Chuyển sang cửa sổ của ứng dụng, đưa nó ra phía trước, chính giữa màn hình của bạn.
– End Task: Kết thúc quá trình.
– Run New Task: Mở cửa sổ Create New Task, tại đây bạn có thể chỉ định quy trình, thư mục, tài liệu hoặc địa chỉ trang web và Windows sẽ mở nó.
– Always On Top: Đặt cửa sổ Task Manager “luôn ở trên cùng” của các cửa sổ khác, cho phép bạn nhìn thấy nó mọi lúc.
– Open File Location: Mở cửa sổ File Explorer hiển thị vị trí của tệp .exe của quy trình.
– Search Online: Thực hiện tìm kiếm trên internet đối với tên ứng dụng và tên tệp của quy trình. Điều này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về quy trình, ứng dụng đó.
– Properties: Mở cửa sổ Properties cho tệp .exe của quy trình. Tại đây, bạn có thể điều chỉnh các tùy chọn và xem chi tiết về quy trình.
Task Manager mở rộng
Để xem các công cụ nâng cao hơn của Task Manager, hãy nhấp vào “More detail” ở cuối cửa sổ. Bạn sẽ thấy giao diện đầy đủ theo tab xuất hiện. Task Manager sẽ ghi nhớ tùy chọn của bạn và sẽ mở ra chế độ xem nâng cao hơn trong những lần sau. Nếu bạn muốn quay lại chế độ xem cơ bản, hãy nhấp vào “Fewer details”.
Bây giờ, cửa sổ sẽ bao gồm các tab như sau:
– Processes: Danh sách các ứng dụng đang chạy và chạy nền trên hệ thống của bạn cùng với CPU, bộ nhớ, đĩa, mạng, GPU và thông tin sử dụng tài nguyên khác.
– Performance: Biểu đồ thời gian thực hiển thị tổng mức sử dụng tài nguyên CPU, bộ nhớ, đĩa, mạng và GPU cho hệ thống của bạn. Bạn cũng sẽ tìm thấy nhiều thông tin chi tiết khác ở đây, từ địa chỉ IP của máy tính đến tên kiểu máy của CPU và GPU của máy tính.
– App History: Thông tin về lượng CPU và tài nguyên mạng mà ứng dụng đã sử dụng cho tài khoản người dùng hiện tại của bạn.
– Startup: Danh sách các quy trình khởi động của bạn, là những ứng dụng Windows tự động khởi động khi bạn đăng nhập vào tài khoản người dùng. Bạn có thể tắt các quy trình khởi động cùng hệ thống từ đây.
– Users: Các tài khoản người dùng hiện đã đăng nhập vào máy tính của bạn, lượng tài nguyên họ đang sử dụng và ứng dụng họ đang chạy.
– Details: Thông tin chi tiết hơn về các quy trình đang chạy trên hệ thống của bạn. Về cơ bản, đây là tab “Processes” từ Task Manager trên Windows 7.
– Services: Quản lý các dịch vụ hệ thống. Đây là thông tin tương tự như khi bạn tìm trong services.msc.
Tab Processes
Tab Processes hiển thị cho bạn danh sách tất cả các quy trình đang chạy trên hệ thống của bạn. Nếu bạn sắp xếp nó theo tên, danh sách được chia thành ba loại bao gồm: Nhóm Apps hiển thị danh sách các ứng dụng đang chạy; Hai danh mục còn lại là background processes (quy trình chạy trên nền) và Windows processes (quy trình của Windows).
Bạn có thể kích chuột phải vào một quy trình để mở menu ngữ cảnh:
– Expand: Một số ứng dụng, như Google Chrome, có nhiều quy trình được nhóm với nhau. Bạn có thể chọn mở rộng nó bằng cách nhấp đúp vào quy trình hoặc nhấp vào mũi tên bên trái để xem toàn bộ nhóm quy trình. Tùy chọn này chỉ xuất hiện khi bạn kích chuột phải vào một nhóm.
– Collapse: Thu gọn một nhóm đã mở rộng.
– End task: Kết thúc quy trình.
– Restart: Tùy chọn này chỉ xuất hiện khi bạn nhấp chuột phải vào Windows Explorer. Nó cho phép bạn khởi động lại explorer.exe thay vì chỉ kết thúc tác vụ. Trong các phiên bản Windows cũ hơn, bạn phải kết thúc tác vụ Explorer.exe và sau đó khởi chạy nó theo cách thủ công để khắc phục sự cố với màn hình Windows, thanh tác vụ hoặc menu Start. Bây giờ, bạn chỉ có thể sử dụng tùy chọn Restart là xong.
– Resource values: Cho phép bạn lựa chọn xem bạn muốn nhìn thấy tỷ lệ phần trăm hoặc giá trị chính xác cho bộ nhớ, đĩa và mạng. Nói cách khác, bạn có thể chọn xem lượng bộ nhớ chính xác tính bằng MB hay phần trăm bộ nhớ ứng dụng hệ thống của bạn đang sử dụng.
– Create dump file: Đây là một công cụ gỡ lỗi cho các lập trình viên. Nó chụp ảnh nhanh bộ nhớ của quy trình và lưu vào đĩa.
– Go to details: Đi tới quy trình trên tab Details để bạn có thể xem thông tin kỹ thuật chi tiết hơn.
– Open file location: Mở File Explorer với tệp .exe của quy trình được chọn.
– Search online: Tìm kiếm tên của quy trình trên internet.
– Properties: Xem cửa sổ Properties của tệp .exe được liên kết với quá trình.
Tab này cũng hiển thị cho bạn thông tin chi tiết về từng quy trình và cách sử dụng tài nguyên của chúng. Các giá trị trong mỗi cột được mã hóa bằng màu và màu cam đậm hơn (hoặc đỏ) cho biết mức sử dụng tài nguyên lớn hơn.
Khi kích chuột phải vào phía trên phần danh mục của tab Processes, bạn có các cách sắp xếp, điều chỉnh tab như sau:
– Type: Loại quy trình: Ứng dụng, quy trình chạy nền hoặc quy trình của Windows.
– Status: Nếu một quy trình dường như không hoạt động được, “Not Responding” sẽ xuất hiện ở đây. Nếu Windows đã tạm ngưng một quy trình để tiết kiệm điện, một biểu tượng hình chiếc lá màu xanh lá cây sẽ xuất hiện trong cột này.
– Publisher: Tên nhà xuất bản của quy trình. Ví dụ: Chrome hiển thị “Google Inc.” và Microsoft Word hiển thị “Microsoft Corporation”.
– PID: Số nhận dạng quy trình mà Windows đã liên kết với quy trình. ID quy trình có thể được sử dụng bởi một số chức năng hoặc tiện ích hệ thống. Windows chỉ định một ID tiến trình duy nhất mỗi khi nó khởi động một quy trình và ID tiến trình là một cách để phân biệt giữa một số tiến trình đang chạy nếu nhiều bản sao của cùng một quy trình đang chạy.
– Process Name: Tên tệp của tiến trình. Ví dụ: File Explorer là explorer.exe, Microsoft Word là WINWORD.EXE và bản thân Task Manager là Taskmgr.exe.
– Command Line: Dòng lệnh đầy đủ được sử dụng để khởi chạy quá trình. Điều này hiển thị cho bạn đường dẫn đầy đủ đến tệp .exe của quy trình cũng như bất kỳ tùy chọn dòng lệnh nào được sử dụng để khởi chạy quy trình.
– CPU: Mức sử dụng CPU của quá trình, được hiển thị dưới dạng phần trăm tổng tài nguyên CPU hiện có của bạn.
– Memory: Dung lượng bộ nhớ làm việc vật lý của hệ thống mà quá trình hiện đang sử dụng, được hiển thị bằng MB hoặc GB.
– Disk: Hoạt động của đĩa mà một tiến trình đang tạo, được hiển thị dưới dạng MB/s. Nếu một quá trình không đọc hoặc ghi vào đĩa tại thời điểm này, nó sẽ hiển thị 0 MB/s.
– Network: Mức sử dụng mạng của một quá trình trên mạng chính hiện tại, được hiển thị bằng Mbps.
– GPU: Tài nguyên GPU (Đơn vị xử lý đồ họa) được một quy trình sử dụng, được hiển thị dưới dạng phần trăm tài nguyên có sẵn của GPU.
– GPU Engine: Thiết bị và công cụ GPU được sử dụng bởi một quy trình. Nếu bạn có nhiều GPU trong hệ thống của mình, điều này sẽ cho bạn biết quá trình đang sử dụng GPU nào. Xem tab Performance để biết chi tiết hơn.
– Power Usage: Mức sử dụng năng lượng ước tính của một quy trình, có tính đến hoạt động hiện tại của CPU, đĩa và GPU. Nếu nó cao, điều đó có nghĩa là nó sử dụng nhiều điện và rút ngắn tuổi thọ pin nếu bạn sử dụng laptop.
– Power Usage Trend: Tác động ước tính đến việc sử dụng điện theo thời gian. Cột Power Usage chỉ hiển thị mức sử dụng điện năng hiện tại, nhưng cột này theo dõi mức sử dụng điện năng theo thời gian.
Tab Performance
Tab Performance hiển thị đồ thị thời gian thực của việc sử dụng tài nguyên hệ thống như CPU, bộ nhớ, đĩa, mạng và GPU. Nếu bạn có nhiều đĩa, thiết bị mạng hoặc GPU, bạn có thể xem tất cả chúng một cách riêng biệt.
Bạn sẽ thấy các biểu đồ nhỏ ở phía bên trái và bạn có thể nhấp vào một tùy chọn để xem một biểu đồ lớn hơn và chi tiết hơn ở phía bên phải. Biểu đồ hiển thị mức sử dụng tài nguyên trong 60 giây qua.
Ngoài thông tin tài nguyên, tab Performance còn hiển thị thông tin về phần cứng hệ thống của bạn.
Bạn cũng có thể biến cửa sổ này thành một cửa sổ nhỏ hơn nếu bạn muốn xem nó trên màn hình mọi lúc. Chỉ cần kích đúp vào bất kỳ vị trí nào trong khoảng trống bên phải. Bạn cũng có thể nhấp chuột phải vào biểu đồ và chọn “Graph Summary View” để xem chế độ tóm tắt.
Nút “Open Resource Monitor” ở cuối cửa sổ sẽ mở ra công cụ Resource Monitor, công cụ này cung cấp thông tin chi tiết hơn về việc sử dụng GPU, bộ nhớ, đĩa và mạng theo các quy trình đang chạy riêng lẻ.
Tab App History
Tab App History chỉ áp dụng cho các ứng dụng Universal Windows Platform (UWP) – Ứng dụng nền tảng chung của Windows. Nên tab này thường được ít sử dụng.
Ở đầu cửa sổ, bạn sẽ thấy ngày Windows bắt đầu thu thập dữ liệu sử dụng tài nguyên. Danh sách hiển thị các ứng dụng UWP và lượng thời gian CPU và hoạt động mạng mà ứng dụng đã tạo kể từ ngày đó.
Tab Startup
Tab Startup là trình quản lý quy trình khởi động tích hợp sẵn của Windows 10. Nó liệt kê tất cả các ứng dụng mà Windows tự động khởi chạy khi bạn khởi động máy.
Để tắt một quy trình khởi động, hãy nhấp chuột phải vào quy trình đó và chọn “Disable” hoặc nhấn vào Disable ở bên dưới. Để bật lại nó, hãy nhấp vào tùy chọn “Enable”.
Ở góc trên cùng bên phải của cửa sổ, bạn sẽ thấy phần “Last BIOS time ” trên một số hệ thống. Điều này cho biết BIOS (hoặc UEFI) của bạn mất bao lâu để khởi tạo phần cứng khi bạn khởi động máy tính lần cuối.
Tab Users
Tab Users hiển thị danh sách những người dùng đã đăng nhập và các quy trình đang chạy của họ. Nếu bạn là người duy nhất đăng nhập vào máy tính, bạn sẽ chỉ thấy tài khoản người dùng của mình tại đây.
Bạn cũng có thể quản lý các quy trình của tài khoản người dùng khác từ đây nếu bạn muốn kết thúc một tác vụ của một tài khoản người dùng đang chạy khác.
Tab Details
Đây là tab của Task Manager chi tiết nhất. Nó giống như tab Processes, nhưng nó cung cấp thêm thông tin và hiển thị các quy trình từ tất cả các tài khoản người dùng trên hệ thống của bạn.
Tab Services
Tab Services hiển thị danh sách các dịch vụ hệ thống trên Windows. Đây là các tác vụ nền mà Windows chạy, ngay cả khi không có tài khoản người dùng nào được đăng nhập. Chúng được kiểm soát bởi hệ điều hành Windows. Tùy thuộc vào dịch vụ, nó có thể được tự động khởi chạy khi khởi động hoặc chỉ khi cần thiết.
Các cột hiển thị trong tab Services bao gồm:
– Name: Tên viết tắt liên quan đến dịch vụ.
– PID: Số định danh của quy trình được liên kết với dịch vụ.
– Description: Tên dài hơn cung cấp nhiều thông tin hơn về chức năng của dịch vụ.
– Status: Trạng thái của dịch vụ.
– Group: Nhóm có dịch vụ, nếu có.
Để biết thêm thông tin về các dịch vụ này, hãy nhấp vào “Open Services” ở cuối cửa sổ.
Có thể bạn quan tâm: Tất tần tật về Control Panel trên Windows
Một số cách sử dụng Task Manager nhanh
– File > Run New Task: Khởi chạy quy trình, thư mục, tài liệu hoặc tài nguyên mạng bằng cách cung cấp địa chỉ của nó. Bạn cũng có thể chọn “Create this task with administrative privileges” để khởi chạy quy trình với tư cách Quản trị viên.
– Options > Always on Top: Cửa sổ Task Manager sẽ luôn ở trên cùng của các cửa sổ khác khi tùy chọn này được bật.
– Options > Minimize on Use: Task Manager sẽ được thu nhỏ bất cứ khi nào bạn nhấp chuột phải vào quy trình và chọn “Switch To”.
– Options > Hide When Minimized: Task Manager sẽ tiếp tục chạy trong khung thông báo (khay hệ thống) khi bạn nhấp vào nút thu nhỏ nếu bạn bật tùy chọn này.
– View > Refresh Now: Làm mới ngay lập tức dữ liệu được hiển thị trong Task Manager.
– View > Update Speed: Chọn tần suất cập nhật dữ liệu hiển thị trong Task Manager: High (Cao), Medium (Trung bình), Low (Thấp) hoặc Paused (Tạm dừng). Với Paused, dữ liệu sẽ không được cập nhật cho đến khi bạn chọn tần suất cao hơn hoặc nhấp vào “Refresh Now”.
– View > Group By Type: Khi tùy chọn này được bật, các quy trình trên tab Processes được nhóm thành ba loại: Apps, Background Processes và Windows Processes.
– View > Expand All: Mở rộng tất cả các nhóm quy trình trong danh sách.
– View > Collapse All: Thu gọn tất cả các nhóm quy trình trong danh sách.
Trên đây là chia sẻ của Học viện iT.vn về Windows Task Manager. Hy vọng những kiến thức này có thể giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc. Nếu có bất cứ thắc mắc nào thì hãy để lại bình luận ngay dưới bài viết này hoặc inbox trực tiếp cho HOCVIENiT.vn để được giải đáp tốt nhất. Chúc bạn thành công!
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN HỌC VIỆN IT
MST: 0108733789
Tổng đài hỗ trợ: 024 3566 8686 – Hotline: 0981 223 001
Facebook: www.fb.com/hocvienit
Đăng ký kênh Youtube để theo dõi các bài học của Huấn luyện viên tốt nhất: http://bit.ly/Youtube_HOCVIENiT
Hệ thống cơ sở đào tạo: https://hocvienit.vn/lien-he/
Học viện IT.vn – Truyền nghề thực tế cùng bạn đến thành công!
Bài viết liên quan
3 cách cài máy in cho MacBook đơn giản, dễ thực hiện
Cài đặt máy in cho MacBook là một trong những kỹ năng cơ bản mà...
Th1
4 cách sửa màn hình Macbook bị nhiễu tại nhà
Lỗi màn hình Macbook bị nhiễu là một trong những vấn đề khá nghiêm trọng,...
Th1
Nguyên nhân và cách khắc màn hình MacBook bị ám xanh
Màn hình MacBook bị ám xanh là một lỗi phổ biến mà nhiều người dùng...
Th1
Cách sửa màn hình Macbook bị hở sáng hiệu quả nhất
Màn hình Macbook bị hở sáng là hiện tượng ánh sáng đèn nền màn hình...
Th1
Khắc phục lỗi máy in không nhận lệnh in
Lỗi máy in không nhận lệnh in là một trong những lỗi quen thuộc khi...
Th1
Hướng dẫn sửa lỗi “The system cannot find the file specified” hiệu quả
Lỗi "The system cannot find the file specified" thường xảy ra khi hệ điều hành...
Th1